1 | | Chân lý của tôi / Inđira Găng đi; Người dịch: Đồng Sĩ Hứa . - H. : Phụ nữ, 1987. - 231tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.007396, VN.007397 |
2 | | Hindu scriptures / R. C. Zaehner . - London : Everyman's Library, 1992. - 409p. ; 21cm Thông tin xếp giá: NV.001223 |
3 | | Ngưỡng cửa nhìn ra tân thế giới Trung Hoa- Singapore- Ấn Độ / Alain Vandenborre; Nguyễn Kiên Trường dịch . - H. : Từ điển Bách khoa, 2008. - 290tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: LCL3036, LCL3037, LCL3038, LCL3039, PM.025960, VN.026634 |
4 | | Tư tưởng giải thoát trong triết học Ấn Độ / Doãn Chính . - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - H. : Chính trị quốc gia, 2008. - 202tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.025761, VN.026487 |
5 | | Tư tưởng triết học và đời sống văn hóa văn học ấn Độ / Nguyễn Đức Đàn . - H. : Văn học, 1998. - 524tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.001916, VN.014523 |
|